Sau hơn 13 năm áp dụng cơ chế độc quyền sản xuất vàng miếng, từ ngày 10/10/2025, Nghị định 232/2025/NĐ-CP chính thức có hiệu lực, bãi bỏ vai trò độc quyền trong việc sản xuất vàng miếng của Nhà nước. Theo đó, các ngân hàng thương mại và doanh nghiệp đủ điều kiện có thể được cấp phép sản xuất, nhập khẩu và xuất khẩu vàng nguyên liệu để sản xuất vàng miếng. Quyết định này được đông đảo giới kinh doanh, nhà đầu tư và truyền thông quan tâm như một bước chuyển quan trọng trong cấu trúc thị trường vàng trong nước.
Vậy chính xác Nghị định 232 cho phép gì? Những tác động trước mắt và lâu dài là gì? Ai được lợi, ai sẽ chịu áp lực? Trong bài này, chúng ta sẽ cùng phân tích chi tiết để bạn có cái nhìn toàn cảnh và tìm ra chiến lược tương ứng nếu bạn là nhà đầu tư, doanh nghiệp hoặc người tiêu dùng vàng.
Những điểm đáng chú ý của Nghị định 232/2025
Bãi bỏ độc quyền – chuyển sang cơ chế cấp phép
Một điểm then chốt là Nghị định 232 đã bãi bỏ khoản 3, Điều 4 của Nghị định 24/2012 loại bỏ cơ chế Nhà nước độc quyền sản xuất vàng miếng. Thay vào đó, hoạt động sản xuất vàng miếng trở thành hoạt động kinh doanh có điều kiện, do Ngân hàng Nhà nước (NHNN) thực hiện cấp phép, giám sát và điều phối.
Dưới cơ chế mới, các ngân hàng thương mại và doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu về vốn, năng lực, quy trình kiểm soát, minh bạch… sẽ có quyền tham gia sản xuất, nhập khẩu và xuất khẩu vàng nguyên liệu để chế tác vàng miếng.
Điều kiện cấp phép nghiêm ngặt
Để đảm bảo hoạt động sản xuất vàng miếng nằm trong kiểm soát và trách nhiệm, Nghị định bổ sung quy định cụ thể:
- Doanh nghiệp muốn được cấp phép cần có giấy phép kinh doanh mua bán vàng, vốn điều lệ tối thiểu 1.000 tỷ đồng trở lên.
- Ngân hàng thương mại muốn sản xuất vàng miếng cần có vốn điều lệ rất cao ít nhất 50.000 tỷ đồng và đáp ứng các quy định nội bộ nghiêm ngặt.
- Các tổ chức phải xây dựng quy trình sản xuất, giám sát chất lượng, lưu trữ dữ liệu đầu vào – sản xuất – sản phẩm đầu ra, chịu trách nhiệm về hàm lượng, khối lượng, công bố tiêu chuẩn, cung cấp thông tin cho NHNN.
- Giao dịch vàng có giá trị từ 20 triệu đồng trở lên trong ngày phải được thanh toán qua tài khoản ngân hàng (khách hàng – doanh nghiệp). Điều này nhằm tăng minh bạch, xác thực thông tin giao dịch.
Phạm vi điều chỉnh mở rộng
Trước đây Nghị định 24/2012 tập trung vào các hoạt động: mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ, giao dịch vàng miếng… Nghị định 232 mở rộng phạm vi để bao gồm sản xuất vàng miếng, đồng thời đặt các điều kiện rõ ràng cho nhập khẩu / xuất khẩu vàng nguyên liệu để sản xuất vàng miếng.
Phản ứng thị trường & động thái xu hướng sau khi Nghị định có hiệu lực
Giá vàng trong nước biến động
Ngay sáng 10/10, các thương hiệu vàng miếng như SJC, vàng nhẫn đã ghi nhận giảm giá theo đà lao dốc của giá thế giới. Chẳng hạn, vàng miếng SJC niêm yết giảm khoảng 600.000 đồng/lượng so với trước đó.
Việc xóa độc quyền cũng mở ra kỳ vọng rằng giá vàng trong nước sẽ được điều chỉnh về gần giá quốc tế hơn, đặc biệt khi nguồn cung vàng miếng mới được bổ sung từ các đơn vị sản xuất cấp phép.
Doanh nghiệp chuẩn bị – cạnh tranh sẽ tăng
Trước khi Nghị định có hiệu lực, nhiều ngân hàng và công ty vàng lớn đã công bố chuẩn bị hồ sơ, nâng cấp năng lực để đáp ứng điều kiện cấp phép. Ví dụ, ACB cho biết sẽ giao dịch vàng miếng thương hiệu ACB hoặc SJC, chờ hướng dẫn chi tiết từ NHNN.
Techcombank cũng cho biết họ đã chuẩn bị hệ thống kho bãi, thiết bị cân đong, nhân sự, quy trình nhập khẩu – chế tác để vào cuộc nhanh khi được phép.
Tuy vậy, các chuyên gia lưu ý rằng không phải tất cả ngân hàng/ doanh nghiệp đều đáp ứng được điều kiện vốn hoặc quy định nội bộ, do đó chỉ một số ít sẽ được cấp phép ban đầu.
Kỳ vọng xuất khẩu vàng trang sức
Ngoài phục vụ nhu cầu trong nước, việc mở cửa nhập nguyên liệu và sản xuất, chế tác vàng miếng có thể hỗ trợ ngành vàng trang sức – mỹ nghệ xuất khẩu. Nếu doanh nghiệp chế tác đủ điều kiện, Việt Nam có thể tận dụng sức lao động giá rẻ, thiết bị hiện có để xuất khẩu sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn.
Một số chuyên gia dự báo có thể chia nguồn nhập khẩu vàng nguyên liệu: 50 % phục vụ thị trường trong nước, 50 % dành cho xuất khẩu trang sức nếu cơ chế hạn mức được phân bổ hợp lý.
Tác động đến các bên liên quan
Người tiêu dùng & thị trường bán lẻ
Việc đa dạng thương hiệu vàng miếng sẽ đem lại lựa chọn cho người mua từ thương hiệu, thiết kế, dịch vụ hậu mãi, giá cả cạnh tranh hơn. Biên độ giá mua – bán có khả năng thu hẹp, chi phí giao dịch thấp hơn.
Tuy nhiên, trong giai đoạn chuyển giao, có thể xuất hiện biến động giá tăng do điều chỉnh cung – cầu, chi phí chuyển đổi, và kỳ vọng “bắt đáy” từ thị trường nhỏ lẻ.
Các ngân hàng thương mại & doanh nghiệp sản xuất
Đây là đối tượng hưởng lợi lớn nếu đáp ứng điều kiện cấp phép. Họ có thể mở rộng dòng kinh doanh vàng từ nhập khẩu nguyên liệu, sản xuất, phân phối nâng cao giá trị chuỗi cung ứng.
Nhưng đi kèm là áp lực tuân thủ quản lý chặt chẽ: kiểm soát chất lượng, minh bạch dữ liệu, báo cáo, và chịu trách nhiệm sản phẩm. Với ngân hàng, việc phải điều chỉnh hệ thống nội bộ, vận hành, đảm bảo rủi ro là không nhỏ.
Ngân hàng Nhà nước & cơ quan quản lý
NHNN chuyển từ vai trò sản xuất sang quản lý, cấp phép, giám sát và điều phối thị trường vàng. NĐ 232 giao cho NHNN trách nhiệm xây dựng quy trình cấp phép, hạn mức nhập – xuất, giám sát dữ liệu, kiểm soát rủi ro ngoại hối, chống rửa tiền.
Việc này đòi hỏi cán bộ có năng lực, hệ thống công nghệ thông tin đủ mạnh để tiếp nhận và xử lý hồ sơ, theo dõi doanh nghiệp được cấp phép, điều chỉnh hạn mức theo thời kỳ.
Rủi ro, cơ hội & chiến lược đề xuất
Cơ hội nổi bật
- Cạnh tranh và minh bạch: Các thương hiệu vàng miếng mới sẽ thúc đẩy cạnh tranh, giảm độc quyền, tăng quyền lợi người tiêu dùng.
- Thu hẹp chênh lệch giá trong – ngoài nước: Khi nguồn cung vàng miếng phong phú hơn, giá nội địa có thể điều chỉnh gần với giá quốc tế.
- Giá trị gia tăng từ chế tác & xuất khẩu: Nếu doanh nghiệp làm tốt, xuất khẩu vàng trang sức, mỹ nghệ sẽ là nguồn ngoại tệ đáng kể.
- Phát triển sản phẩm tài chính liên quan vàng: Ký quỹ, hợp đồng tương lai, vàng tài khoản có thể phát triển nếu khung pháp lý được hoàn thiện.
Rủi ro cần lưu ý
- Giám sát yếu có thể dẫn đến lạm dụng: Nếu cấp phép ồ ạt hoặc giám sát lỏng lẻo, có thể xuất hiện gian lận, rửa tiền, hoặc biến động ngoại hối không kiểm soát.
- Cung vượt quá cầu: Nếu nhiều đơn vị nhập vàng nguyên liệu mà nhu cầu thực tế không đủ, có thể dẫn đến tồn kho hoặc “đọng vàng”.
- Chi phí chuyển đổi & rào cản vốn: Doanh nghiệp nhỏ khó đáp ứng yêu cầu vốn, quy trình, hệ thống kiểm soát để tham gia thị trường.
Chiến lược khuyến nghị
Cho nhà đầu tư dài hạn
- Theo dõi chất lượng doanh nghiệp được cấp phép, đánh giá năng lực cạnh tranh giữa các thương hiệu vàng miếng mới.
- Tận dụng nhịp biến động ban đầu để mua vào khi giá điều chỉnh — nhưng phân bổ rủi ro, không ôm tất cả vào một mã vàng miếng.
- Quan sát cơ chế hạn mức nhập khẩu, sự chênh lệch giữa vàng trong – ngoài để xác định thời điểm “mở mua”.
Cho trader & đầu cơ ngắn hạn
- Tận dụng thanh khoản cao, dao động giá để thực hiện trading trong ngày hoặc qua đêm.
- Sử dụng stop-loss chặt chẽ và không sử dụng đòn bẩy quá cao trong giai đoạn chưa chắc chắn.
- Cẩn trọng với tin tức cấp phép, thông báo của NHNN mỗi lần cấp phép mới có thể tạo cú bật hoặc áp lực bán.
Việc xóa bỏ cơ chế Nhà nước độc quyền sản xuất vàng miếng – chính thức từ 10/10/2025 – là bước chuyển mang tính lịch sử của thị trường vàng Việt Nam. Nó mở ra một kỷ nguyên mới: nhiều thương hiệu vàng miếng hơn, cạnh tranh cao hơn, minh bạch hơn và tiềm năng phát triển chuỗi giá trị từ nhập khẩu nguyên liệu đến chế tác, xuất khẩu.
Nhưng để biến cơ hội thành lợi ích thực tế, cả Nhà nước, doanh nghiệp và nhà đầu tư đều phải chuẩn bị kỹ lưỡng từ năng lực quản lý, vốn, quy trình, cho đến chiến lược kinh doanh dài hạn. Trong bối cảnh biến động cầu – cung và tin tức thị trường, người có lợi sẽ là người hiểu rõ xu hướng, giữ được kỷ luật và chọn thời điểm đúng đắn để hành động.



